Có 2 kết quả:
試用品 shì yòng pǐn ㄕˋ ㄧㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ • 试用品 shì yòng pǐn ㄕˋ ㄧㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prototype
(2) trial product
(3) test sample
(2) trial product
(3) test sample
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prototype
(2) trial product
(3) test sample
(2) trial product
(3) test sample
Bình luận 0